Thời gian hiện tại ở Ḩubayţir, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Ḩubayţir. Đánh bẩy Ḩubayţir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩubayţir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩubayţir, nhiều khách sạn ở Ḩubayţir, dân số ở Ḩubayţir, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩubayţir, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:23
:07 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩubayţir, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Ḩubayţir, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°25'59" 35.433 |
Kinh độ | 44°8'31" 44.142 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,330 |
Về Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,409 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 901,124 |
Sân bay gần Ḩubayţir, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 91 km 56 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 107 km 67 ml | |
OMH | Urmia Airport | 261 km 162 ml |