Thời gian hiện tại ở Abū Gaşūbah, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Abū Gaşūbah. Đánh bẩy Abū Gaşūbah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Gaşūbah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Gaşūbah, nhiều khách sạn ở Abū Gaşūbah, dân số ở Abū Gaşūbah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Abū Gaşūbah, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:31
:11 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Gaşūbah, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Abū Gaşūbah, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°21'24" 35.3568 |
Kinh độ | 44°10'23" 44.173 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,038 |
Về Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,344 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 888,604 |
Sân bay gần Abū Gaşūbah, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 100 km 62 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 106 km 66 ml | |
OMH | Urmia Airport | 268 km 167 ml |