Thời gian hiện tại ở Kuraydīyah, Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān – Kuraydīyah. Đánh bẩy Kuraydīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kuraydīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kuraydīyah, nhiều khách sạn ở Kuraydīyah, dân số ở Kuraydīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kuraydīyah, Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:06
:55 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kuraydīyah, Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Kuraydīyah, Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°23'53" 31.398 |
Kinh độ | 46°44'28" 46.741 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Dân số | 971,400 |
Tính số lượt xem | 30,335 |
Về Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,821 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,762 |
Sân bay gần Kuraydīyah, Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 137 km 85 ml | |
ABD | Abadan Airport | 183 km 113 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 191 km 118 ml | |
DEF | Dezful Airport | 194 km 120 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 246 km 153 ml |