Thời gian hiện tại ở Mīhrkān, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Nīnawá – Mīhrkān. Đánh bẩy Mīhrkān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīhrkān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīhrkān, nhiều khách sạn ở Mīhrkān, dân số ở Mīhrkān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mīhrkān, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:15
:48 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīhrkān, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Mīhrkān, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°21'49" 36.3635 |
Kinh độ | 41°55'32" 41.9255 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,888 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,914 |
Sân bay gần Mīhrkān, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 98 km 61 ml | |
NKT | Shirnak | 112 km 70 ml | |
MQM | Mardin Airport | 150 km 93 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 180 km 112 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 183 km 114 ml | |
BAL | Batman Airport | 188 km 117 ml |