Thời gian hiện tại ở Khirbat an Nakkah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Nīnawá – Khirbat an Nakkah. Đánh bẩy Khirbat an Nakkah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat an Nakkah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat an Nakkah, nhiều khách sạn ở Khirbat an Nakkah, dân số ở Khirbat an Nakkah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Khirbat an Nakkah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:22
:47 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat an Nakkah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Khirbat an Nakkah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°27'58" 36.4661 |
Kinh độ | 42°12'21" 42.2059 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,452 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,707 |
Sân bay gần Khirbat an Nakkah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 101 km 63 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 109 km 68 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 159 km 99 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 171 km 107 ml | |
BAL | Batman Airport | 190 km 118 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 243 km 151 ml |