Thời gian hiện tại ở Mīr Qāsim, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Mīr Qāsim. Đánh bẩy Mīr Qāsim mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīr Qāsim mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīr Qāsim, nhiều khách sạn ở Mīr Qāsim, dân số ở Mīr Qāsim, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mīr Qāsim, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:52
:31 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīr Qāsim, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Mīr Qāsim, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°28'15" 36.4708 |
Kinh độ | 42°13'33" 42.2257 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,028 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,532 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,894 |
Sân bay gần Mīr Qāsim, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 100 km 62 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 110 km 68 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 158 km 98 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 171 km 106 ml | |
BAL | Batman Airport | 190 km 118 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 242 km 150 ml |