Thời gian hiện tại ở Ḩājj Fāḑil, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ḩājj Fāḑil. Đánh bẩy Ḩājj Fāḑil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩājj Fāḑil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩājj Fāḑil, nhiều khách sạn ở Ḩājj Fāḑil, dân số ở Ḩājj Fāḑil, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩājj Fāḑil, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:03
:41 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩājj Fāḑil, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Ḩājj Fāḑil, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°26'25" 36.4402 |
Kinh độ | 42°9'39" 42.1608 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,012 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,368 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,462 |
Sân bay gần Ḩājj Fāḑil, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 103 km 64 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 108 km 67 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 163 km 101 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 174 km 108 ml | |
BAL | Batman Airport | 190 km 118 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 247 km 154 ml |