Thời gian hiện tại ở Tall Washāsh, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall Washāsh. Đánh bẩy Tall Washāsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Washāsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Washāsh, nhiều khách sạn ở Tall Washāsh, dân số ở Tall Washāsh, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Washāsh, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:38
:28 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Washāsh, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Tall Washāsh, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°25'49" 36.4303 |
Kinh độ | 42°13'53" 42.2314 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,277 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,393 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,866 |
Sân bay gần Tall Washāsh, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 105 km 65 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 113 km 70 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 157 km 97 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 176 km 109 ml | |
BAL | Batman Airport | 194 km 121 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 246 km 153 ml |