Thời gian hiện tại ở Tirū al Qadīmah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tirū al Qadīmah. Đánh bẩy Tirū al Qadīmah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tirū al Qadīmah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tirū al Qadīmah, nhiều khách sạn ở Tirū al Qadīmah, dân số ở Tirū al Qadīmah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tirū al Qadīmah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:00
:08 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tirū al Qadīmah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Tirū al Qadīmah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°35'19" 36.5887 |
Kinh độ | 42°47'54" 42.7983 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,678 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,618 |
Sân bay gần Tirū al Qadīmah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 108 km 67 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 111 km 69 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 150 km 93 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 176 km 110 ml | |
BAL | Batman Airport | 212 km 132 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 213 km 133 ml |