Thời gian hiện tại ở Shanaf Jadīdah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Shanaf Jadīdah. Đánh bẩy Shanaf Jadīdah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shanaf Jadīdah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shanaf Jadīdah, nhiều khách sạn ở Shanaf Jadīdah, dân số ở Shanaf Jadīdah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Shanaf Jadīdah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:08
:02 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shanaf Jadīdah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Shanaf Jadīdah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°36'8" 36.6022 |
Kinh độ | 42°49'1" 42.8169 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,196 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,740 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 927,870 |
Sân bay gần Shanaf Jadīdah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 108 km 67 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 110 km 69 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 151 km 94 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 176 km 109 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 211 km 131 ml | |
BAL | Batman Airport | 212 km 132 ml |