Thời gian hiện tại ở Qaryat Tall Hamyān, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Tall Hamyān. Đánh bẩy Qaryat Tall Hamyān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Tall Hamyān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Tall Hamyān, nhiều khách sạn ở Qaryat Tall Hamyān, dân số ở Qaryat Tall Hamyān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Tall Hamyān, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:53
:08 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Tall Hamyān, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Qaryat Tall Hamyān, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°34'36" 36.5768 |
Kinh độ | 42°46'53" 42.7813 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,149 |
Về Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,153 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,220 |
Sân bay gần Qaryat Tall Hamyān, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 109 km 67 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 112 km 70 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 149 km 93 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 177 km 110 ml | |
BAL | Batman Airport | 212 km 132 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 215 km 134 ml |