Thời gian hiện tại ở Sahlīj, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Sahlīj. Đánh bẩy Sahlīj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sahlīj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sahlīj, nhiều khách sạn ở Sahlīj, dân số ở Sahlīj, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sahlīj, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:18
:08 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sahlīj, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Sahlīj, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°35'52" 36.5979 |
Kinh độ | 42°47'50" 42.7971 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,318 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,641 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,407 |
Sân bay gần Sahlīj, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 107 km 67 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 112 km 69 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 150 km 93 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 176 km 109 ml | |
BAL | Batman Airport | 211 km 131 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 212 km 132 ml |