Thời gian hiện tại ở Tall Qūchīf, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall Qūchīf. Đánh bẩy Tall Qūchīf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Qūchīf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Qūchīf, nhiều khách sạn ở Tall Qūchīf, dân số ở Tall Qūchīf, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Qūchīf, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:03
:58 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Qūchīf, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Tall Qūchīf, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°23'12" 36.3867 |
Kinh độ | 41°32'44" 41.5455 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,100 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,628 |
Sân bay gần Tall Qūchīf, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 78 km 48 ml | |
NKT | Shirnak | 118 km 73 ml | |
MQM | Mardin Airport | 124 km 77 ml | |
BAL | Batman Airport | 175 km 109 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 179 km 111 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 206 km 128 ml |