Thời gian hiện tại ở Ḩalīqāt, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ḩalīqāt. Đánh bẩy Ḩalīqāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩalīqāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩalīqāt, nhiều khách sạn ở Ḩalīqāt, dân số ở Ḩalīqāt, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩalīqāt, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:48
:07 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩalīqāt, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Ḩalīqāt, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°26'1" 36.4336 |
Kinh độ | 41°35'7" 41.5854 |
Tính số lượt xem | 79 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,160 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,146 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 892,271 |
Sân bay gần Ḩalīqāt, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 75 km 46 ml | |
NKT | Shirnak | 112 km 69 ml | |
MQM | Mardin Airport | 122 km 76 ml | |
BAL | Batman Airport | 171 km 106 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 173 km 108 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 204 km 127 ml |