Thời gian hiện tại ở Ḩamsakah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ḩamsakah. Đánh bẩy Ḩamsakah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamsakah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamsakah, nhiều khách sạn ở Ḩamsakah, dân số ở Ḩamsakah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩamsakah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:06
:21 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamsakah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Ḩamsakah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°22'6" 36.3682 |
Kinh độ | 41°32'16" 41.5378 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,317 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,396 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,389 |
Sân bay gần Ḩamsakah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 79 km 49 ml | |
NKT | Shirnak | 120 km 75 ml | |
MQM | Mardin Airport | 125 km 78 ml | |
BAL | Batman Airport | 177 km 110 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 181 km 113 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 208 km 129 ml |