Thời gian hiện tại ở Tall aḑ Ḑahib, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall aḑ Ḑahib. Đánh bẩy Tall aḑ Ḑahib mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall aḑ Ḑahib mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall aḑ Ḑahib, nhiều khách sạn ở Tall aḑ Ḑahib, dân số ở Tall aḑ Ḑahib, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall aḑ Ḑahib, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:04
:01 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall aḑ Ḑahib, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Tall aḑ Ḑahib, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°32'36" 36.5433 |
Kinh độ | 42°44'43" 42.7453 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,938 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,609 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,602 |
Sân bay gần Tall aḑ Ḑahib, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 110 km 68 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 114 km 71 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 147 km 92 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 179 km 111 ml | |
BAL | Batman Airport | 212 km 132 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 219 km 136 ml |