Thời gian hiện tại ở Askī Mawşil, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Askī Mawşil. Đánh bẩy Askī Mawşil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Askī Mawşil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Askī Mawşil, nhiều khách sạn ở Askī Mawşil, dân số ở Askī Mawşil, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Askī Mawşil, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:34
:14 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Askī Mawşil, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Askī Mawşil, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°30'49" 36.5136 |
Kinh độ | 42°44'15" 42.7374 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,222 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,457 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,260 |
Sân bay gần Askī Mawşil, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 112 km 70 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 114 km 71 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 148 km 92 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 181 km 113 ml | |
BAL | Batman Airport | 214 km 133 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 223 km 138 ml |