Thời gian hiện tại ở Qaryat ‘Āshiq, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat ‘Āshiq. Đánh bẩy Qaryat ‘Āshiq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat ‘Āshiq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat ‘Āshiq, nhiều khách sạn ở Qaryat ‘Āshiq, dân số ở Qaryat ‘Āshiq, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat ‘Āshiq, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:07
:24 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat ‘Āshiq, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Qaryat ‘Āshiq, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°45'37" 36.7604 |
Kinh độ | 42°27'22" 42.4562 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,421 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,759 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 930,407 |
Sân bay gần Qaryat ‘Āshiq, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 76 km 47 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 115 km 72 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 146 km 91 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 147 km 91 ml | |
BAL | Batman Airport | 177 km 110 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 204 km 127 ml |