Thời gian hiện tại ở Al Būghah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al Būghah. Đánh bẩy Al Būghah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Būghah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Būghah, nhiều khách sạn ở Al Būghah, dân số ở Al Būghah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Būghah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:27
:47 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Būghah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Al Būghah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°35'35" 36.593 |
Kinh độ | 42°23'17" 42.3881 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,704 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,689 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,869 |
Sân bay gần Al Būghah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 91 km 56 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 116 km 72 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 146 km 91 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 162 km 100 ml | |
BAL | Batman Airport | 187 km 116 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 224 km 139 ml |