Thời gian hiện tại ở Sahl Ḩulw, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Sahl Ḩulw. Đánh bẩy Sahl Ḩulw mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sahl Ḩulw mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sahl Ḩulw, nhiều khách sạn ở Sahl Ḩulw, dân số ở Sahl Ḩulw, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sahl Ḩulw, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:51
:57 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sahl Ḩulw, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Sahl Ḩulw, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°35'9" 36.5859 |
Kinh độ | 42°21'51" 42.3643 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,236 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,742 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,448 |
Sân bay gần Sahl Ḩulw, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 91 km 56 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 114 km 71 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 148 km 92 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 162 km 101 ml | |
BAL | Batman Airport | 186 km 116 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 225 km 140 ml |