Thời gian hiện tại ở Asīlah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Asīlah. Đánh bẩy Asīlah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Asīlah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Asīlah, nhiều khách sạn ở Asīlah, dân số ở Asīlah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Asīlah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:35
:08 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Asīlah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Asīlah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°48'58" 36.8162 |
Kinh độ | 42°25'16" 42.421 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,277 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,637 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,864 |
Sân bay gần Asīlah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 69 km 43 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 111 km 69 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 139 km 87 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 152 km 95 ml | |
BAL | Batman Airport | 170 km 106 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 200 km 124 ml |