Thời gian hiện tại ở ‘Ayn Manā, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – ‘Ayn Manā. Đánh bẩy ‘Ayn Manā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ayn Manā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ayn Manā, nhiều khách sạn ở ‘Ayn Manā, dân số ở ‘Ayn Manā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Ayn Manā, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:38
:12 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ayn Manā, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về ‘Ayn Manā, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°35'31" 36.592 |
Kinh độ | 42°42'21" 42.7057 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,204 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,632 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,960 |
Sân bay gần ‘Ayn Manā, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 103 km 64 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 119 km 74 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 142 km 88 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 172 km 107 ml | |
BAL | Batman Airport | 206 km 128 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 215 km 133 ml |