Thời gian hiện tại ở ‘Ayn Jahīshīyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – ‘Ayn Jahīshīyah. Đánh bẩy ‘Ayn Jahīshīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ayn Jahīshīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ayn Jahīshīyah, nhiều khách sạn ở ‘Ayn Jahīshīyah, dân số ở ‘Ayn Jahīshīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Ayn Jahīshīyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:30
:57 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ayn Jahīshīyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về ‘Ayn Jahīshīyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°37'25" 36.6237 |
Kinh độ | 42°40'1" 42.6669 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 73,639 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,366 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 886,741 |
Sân bay gần ‘Ayn Jahīshīyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 98 km 61 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 124 km 77 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 138 km 86 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 168 km 104 ml | |
BAL | Batman Airport | 201 km 125 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 212 km 132 ml |