Thời gian hiện tại ở Abţīr, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Abţīr. Đánh bẩy Abţīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abţīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abţīr, nhiều khách sạn ở Abţīr, dân số ở Abţīr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Abţīr, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:33
:07 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abţīr, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Abţīr, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°26'43" 36.4452 |
Kinh độ | 42°42'45" 42.7125 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,358 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,646 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,868 |
Sân bay gần Abţīr, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 114 km 71 ml | |
NKT | Shirnak | 118 km 73 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 149 km 93 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 187 km 116 ml | |
BAL | Batman Airport | 218 km 136 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 231 km 143 ml |