Thời gian hiện tại ở Ḩalabīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ḩalabīyah. Đánh bẩy Ḩalabīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩalabīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩalabīyah, nhiều khách sạn ở Ḩalabīyah, dân số ở Ḩalabīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩalabīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:21
:34 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩalabīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Ḩalabīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°28'28" 36.4745 |
Kinh độ | 42°44'51" 42.7474 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,829 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,362 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,417 |
Sân bay gần Ḩalabīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 112 km 70 ml | |
NKT | Shirnak | 116 km 72 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 151 km 94 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 186 km 115 ml | |
BAL | Batman Airport | 218 km 135 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 227 km 141 ml |