Thời gian hiện tại ở Al Halabiyah - Al Khafajah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al Halabiyah - Al Khafajah. Đánh bẩy Al Halabiyah - Al Khafajah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Halabiyah - Al Khafajah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Halabiyah - Al Khafajah, nhiều khách sạn ở Al Halabiyah - Al Khafajah, dân số ở Al Halabiyah - Al Khafajah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Halabiyah - Al Khafajah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:44
:17 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Halabiyah - Al Khafajah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Al Halabiyah - Al Khafajah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°26'45" 36.4458 |
Kinh độ | 42°44'6" 42.735 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,701 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,582 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,822 |
Sân bay gần Al Halabiyah - Al Khafajah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 112 km 70 ml | |
NKT | Shirnak | 118 km 74 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 151 km 94 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 188 km 117 ml | |
BAL | Batman Airport | 220 km 136 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 230 km 143 ml |