Thời gian hiện tại ở ‘Abd Billāl, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – ‘Abd Billāl. Đánh bẩy ‘Abd Billāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Abd Billāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Abd Billāl, nhiều khách sạn ở ‘Abd Billāl, dân số ở ‘Abd Billāl, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Abd Billāl, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:23
:44 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Abd Billāl, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về ‘Abd Billāl, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°31'7" 36.5186 |
Kinh độ | 42°13'34" 42.2262 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,751 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,584 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,428 |
Sân bay gần ‘Abd Billāl, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 95 km 59 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 107 km 67 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 159 km 99 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 166 km 103 ml | |
BAL | Batman Airport | 186 km 115 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 237 km 147 ml |