Thời gian hiện tại ở Khāzūkat al Gharbīyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Khāzūkat al Gharbīyah. Đánh bẩy Khāzūkat al Gharbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khāzūkat al Gharbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khāzūkat al Gharbīyah, nhiều khách sạn ở Khāzūkat al Gharbīyah, dân số ở Khāzūkat al Gharbīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Khāzūkat al Gharbīyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:33
:55 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khāzūkat al Gharbīyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Khāzūkat al Gharbīyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°35'45" 36.5958 |
Kinh độ | 41°51'59" 41.8663 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,358 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,646 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,870 |
Sân bay gần Khāzūkat al Gharbīyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 76 km 47 ml | |
NKT | Shirnak | 87 km 54 ml | |
MQM | Mardin Airport | 130 km 81 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 154 km 96 ml | |
BAL | Batman Airport | 162 km 101 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 207 km 129 ml |