Thời gian hiện tại ở Khalaf aş Şābir, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Khalaf aş Şābir. Đánh bẩy Khalaf aş Şābir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khalaf aş Şābir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khalaf aş Şābir, nhiều khách sạn ở Khalaf aş Şābir, dân số ở Khalaf aş Şābir, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Khalaf aş Şābir, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:56
:04 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khalaf aş Şābir, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Khalaf aş Şābir, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°34'44" 36.5789 |
Kinh độ | 41°54'59" 41.9164 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,403 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,409 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,354 |
Sân bay gần Khalaf aş Şābir, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 81 km 50 ml | |
NKT | Shirnak | 88 km 55 ml | |
MQM | Mardin Airport | 135 km 84 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 156 km 97 ml | |
BAL | Batman Airport | 166 km 103 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 187 km 116 ml |