Thời gian hiện tại ở Qūlah Bāsh, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qūlah Bāsh. Đánh bẩy Qūlah Bāsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qūlah Bāsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qūlah Bāsh, nhiều khách sạn ở Qūlah Bāsh, dân số ở Qūlah Bāsh, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qūlah Bāsh, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:35
:42 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qūlah Bāsh, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Qūlah Bāsh, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°27'58" 36.466 |
Kinh độ | 42°20'48" 42.3467 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,358 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,646 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,876 |
Sân bay gần Qūlah Bāsh, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 103 km 64 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 120 km 74 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 147 km 91 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 174 km 108 ml | |
BAL | Batman Airport | 196 km 122 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 238 km 148 ml |