Thời gian hiện tại ở Lakkat Muz̧arr, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Lakkat Muz̧arr. Đánh bẩy Lakkat Muz̧arr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lakkat Muz̧arr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lakkat Muz̧arr, nhiều khách sạn ở Lakkat Muz̧arr, dân số ở Lakkat Muz̧arr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Lakkat Muz̧arr, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:20
:53 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lakkat Muz̧arr, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Lakkat Muz̧arr, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°17'9" 36.2859 |
Kinh độ | 42°28'48" 42.4799 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,290 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,638 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,133 |
Sân bay gần Lakkat Muz̧arr, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 126 km 78 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 133 km 83 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 141 km 87 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 197 km 122 ml | |
BAL | Batman Airport | 220 km 136 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 253 km 157 ml |