Thời gian hiện tại ở Ḩamrah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ḩamrah. Đánh bẩy Ḩamrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamrah, nhiều khách sạn ở Ḩamrah, dân số ở Ḩamrah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩamrah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:57
:27 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamrah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Ḩamrah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°15'13" 36.2536 |
Kinh độ | 42°32'35" 42.543 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,306 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,641 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,278 |
Sân bay gần Ḩamrah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 127 km 79 ml | |
NKT | Shirnak | 131 km 81 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 147 km 92 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 202 km 125 ml | |
BAL | Batman Airport | 226 km 140 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 255 km 158 ml |