Thời gian hiện tại ở Tall al Khuwayn, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall al Khuwayn. Đánh bẩy Tall al Khuwayn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall al Khuwayn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall al Khuwayn, nhiều khách sạn ở Tall al Khuwayn, dân số ở Tall al Khuwayn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall al Khuwayn, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:51
:32 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall al Khuwayn, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Tall al Khuwayn, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°39'12" 36.6534 |
Kinh độ | 42°12'24" 42.2067 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,236 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,742 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,448 |
Sân bay gần Tall al Khuwayn, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 80 km 50 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 99 km 61 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 151 km 94 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 164 km 102 ml | |
BAL | Batman Airport | 172 km 107 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 224 km 139 ml |