Thời gian hiện tại ở Bīr Khaţţāf, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Bīr Khaţţāf. Đánh bẩy Bīr Khaţţāf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bīr Khaţţāf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bīr Khaţţāf, nhiều khách sạn ở Bīr Khaţţāf, dân số ở Bīr Khaţţāf, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bīr Khaţţāf, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:35
:32 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bīr Khaţţāf, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Bīr Khaţţāf, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°36'50" 36.6138 |
Kinh độ | 42°13'31" 42.2254 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,802 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,701 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 923,905 |
Sân bay gần Bīr Khaţţāf, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 85 km 53 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 102 km 63 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 156 km 97 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 161 km 100 ml | |
BAL | Batman Airport | 177 km 110 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 227 km 141 ml |