Thời gian hiện tại ở Kharābat Kubar, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Kharābat Kubar. Đánh bẩy Kharābat Kubar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kharābat Kubar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kharābat Kubar, nhiều khách sạn ở Kharābat Kubar, dân số ở Kharābat Kubar, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kharābat Kubar, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:33
:10 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kharābat Kubar, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Kharābat Kubar, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°38'23" 36.6396 |
Kinh độ | 42°14'23" 42.2397 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,205 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,740 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,085 |
Sân bay gần Kharābat Kubar, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 82 km 51 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 102 km 63 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 153 km 95 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 161 km 100 ml | |
BAL | Batman Airport | 175 km 109 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 224 km 139 ml |