Thời gian hiện tại ở Qaryat ad Darāwīsh, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat ad Darāwīsh. Đánh bẩy Qaryat ad Darāwīsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat ad Darāwīsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat ad Darāwīsh, nhiều khách sạn ở Qaryat ad Darāwīsh, dân số ở Qaryat ad Darāwīsh, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat ad Darāwīsh, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:21
:08 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat ad Darāwīsh, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Qaryat ad Darāwīsh, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°25'29" 36.4248 |
Kinh độ | 43°17'56" 43.2989 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,413 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,907 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,399 |
Sân bay gần Qaryat ad Darāwīsh, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 63 km 39 ml | |
NKT | Shirnak | 152 km 94 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 205 km 128 ml | |
OMH | Urmia Airport | 208 km 129 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 226 km 141 ml |