Thời gian hiện tại ở Qaryat al Ḩamīdīyah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat al Ḩamīdīyah. Đánh bẩy Qaryat al Ḩamīdīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat al Ḩamīdīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat al Ḩamīdīyah, nhiều khách sạn ở Qaryat al Ḩamīdīyah, dân số ở Qaryat al Ḩamīdīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat al Ḩamīdīyah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:12
:58 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat al Ḩamīdīyah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Qaryat al Ḩamīdīyah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°0'54" 36.0151 |
Kinh độ | 43°22'6" 43.3684 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,174 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,876 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,601 |
Sân bay gần Qaryat al Ḩamīdīyah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 59 km 37 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 183 km 114 ml | |
NKT | Shirnak | 190 km 118 ml | |
OMH | Urmia Airport | 237 km 147 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 272 km 169 ml |