Thời gian hiện tại ở Qaryat al Muftiyāt, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat al Muftiyāt. Đánh bẩy Qaryat al Muftiyāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat al Muftiyāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat al Muftiyāt, nhiều khách sạn ở Qaryat al Muftiyāt, dân số ở Qaryat al Muftiyāt, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat al Muftiyāt, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:03
:21 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat al Muftiyāt, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Qaryat al Muftiyāt, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°4'36" 36.0767 |
Kinh độ | 43°20'2" 43.3339 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,394 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,905 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,240 |
Sân bay gần Qaryat al Muftiyāt, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 59 km 37 ml | |
NKT | Shirnak | 183 km 114 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 188 km 117 ml | |
OMH | Urmia Airport | 234 km 145 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 265 km 165 ml |