Thời gian hiện tại ở Qaryat an Nu‘mānīyah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat an Nu‘mānīyah. Đánh bẩy Qaryat an Nu‘mānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat an Nu‘mānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat an Nu‘mānīyah, nhiều khách sạn ở Qaryat an Nu‘mānīyah, dân số ở Qaryat an Nu‘mānīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat an Nu‘mānīyah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:56
:04 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat an Nu‘mānīyah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Qaryat an Nu‘mānīyah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°5'36" 36.0933 |
Kinh độ | 43°19'11" 43.3196 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,277 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,998 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,849 |
Sân bay gần Qaryat an Nu‘mānīyah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 60 km 37 ml | |
NKT | Shirnak | 180 km 112 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 189 km 118 ml | |
OMH | Urmia Airport | 233 km 145 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 263 km 163 ml |