Thời gian hiện tại ở Ḩawījah al Ḩişān, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá,  Republic of Iraq

Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ḩawījah al Ḩişān. Đánh bẩy Ḩawījah al Ḩişān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩawījah al Ḩişān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩawījah al Ḩişān, nhiều khách sạn ở Ḩawījah al Ḩişān, dân số ở Ḩawījah al Ḩişān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.

Thời gian chính xác ở Ḩawījah al Ḩişān, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq

Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:09
:03
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024

Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩawījah al Ḩişān, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq

Mặt trời mọc 04:57
Thiên đình 12:03
Hoàng hôn 19:09

Về Ḩawījah al Ḩişān, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq

Vĩ độ36°4'19"
36.0719
Kinh độ43°18'47"
43.3131
Tính số lượt xem33

Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq

Dân số3,270,422
Tính số lượt xem76,451

Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq

Tính số lượt xem8,910

Về Republic of Iraq

Mã quốc gia ISOIQ
Khu vực của đất nước437,072 km2
Dân số29,671,605
Tên miền cấp cao nhất.IQ
Mã tiền tệIQD
Mã điện thoại964
Tính số lượt xem919,681

Sân bay gần Ḩawījah al Ḩişān, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq

EBL Erbil International Airport 61 km
38 ml
NKT Shirnak 182 km
113 ml
ISU Sulaimaniyah International Airport 189 km
118 ml
OMH Urmia Airport 235 km
146 ml
VAN Van Ferit Melen Airport 265 km
165 ml

Nơi gần Ḩawījah al Ḩişān, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq