Thời gian hiện tại ở Qaryat Ḩāwşalāt, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Ḩāwşalāt. Đánh bẩy Qaryat Ḩāwşalāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Ḩāwşalāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Ḩāwşalāt, nhiều khách sạn ở Qaryat Ḩāwşalāt, dân số ở Qaryat Ḩāwşalāt, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Ḩāwşalāt, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:20
:20 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Ḩāwşalāt, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Qaryat Ḩāwşalāt, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°11'29" 36.1914 |
Kinh độ | 43°15'48" 43.2634 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,012 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,858 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,474 |
Sân bay gần Qaryat Ḩāwşalāt, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 63 km 39 ml | |
NKT | Shirnak | 169 km 105 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 198 km 123 ml | |
OMH | Urmia Airport | 229 km 142 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 252 km 157 ml |