Thời gian hiện tại ở Gharb Ḩammām al ‘Alīl, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá,  Republic of Iraq

Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Gharb Ḩammām al ‘Alīl. Đánh bẩy Gharb Ḩammām al ‘Alīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gharb Ḩammām al ‘Alīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gharb Ḩammām al ‘Alīl, nhiều khách sạn ở Gharb Ḩammām al ‘Alīl, dân số ở Gharb Ḩammām al ‘Alīl, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.

Thời gian chính xác ở Gharb Ḩammām al ‘Alīl, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq

Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:32
:50
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024

Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gharb Ḩammām al ‘Alīl, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq

Mặt trời mọc 04:59
Thiên đình 12:03
Hoàng hôn 19:07

Về Gharb Ḩammām al ‘Alīl, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq

Vĩ độ36°9'38"
36.1605
Kinh độ43°14'52"
43.2479
Tính số lượt xem22

Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq

Dân số3,270,422
Tính số lượt xem76,014

Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq

Tính số lượt xem15,399

Về Republic of Iraq

Mã quốc gia ISOIQ
Khu vực của đất nước437,072 km2
Dân số29,671,605
Tên miền cấp cao nhất.IQ
Mã tiền tệIQD
Mã điện thoại964
Tính số lượt xem914,481

Sân bay gần Gharb Ḩammām al ‘Alīl, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq

EBL Erbil International Airport 65 km
40 ml
NKT Shirnak 171 km
106 ml
ISU Sulaimaniyah International Airport 198 km
123 ml
OMH Urmia Airport 232 km
144 ml
VAN Van Ferit Melen Airport 256 km
159 ml

Nơi gần Gharb Ḩammām al ‘Alīl, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq