Thời gian hiện tại ở Ḩammām al ‘Alīl, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá,  Republic of Iraq

Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ḩammām al ‘Alīl. Đánh bẩy Ḩammām al ‘Alīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩammām al ‘Alīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩammām al ‘Alīl, nhiều khách sạn ở Ḩammām al ‘Alīl, dân số ở Ḩammām al ‘Alīl, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.

Thời gian chính xác ở Ḩammām al ‘Alīl, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq

Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:59
:16
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024

Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩammām al ‘Alīl, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq

Mặt trời mọc 05:15
Thiên đình 12:04
Hoàng hôn 18:52

Về Ḩammām al ‘Alīl, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq

Vĩ độ36°9'51"
36.1643
Kinh độ43°15'33"
43.2592
Tính số lượt xem21

Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq

Dân số3,270,422
Tính số lượt xem73,034

Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq

Tính số lượt xem14,676

Về Republic of Iraq

Mã quốc gia ISOIQ
Khu vực của đất nước437,072 km2
Dân số29,671,605
Tên miền cấp cao nhất.IQ
Mã tiền tệIQD
Mã điện thoại964
Tính số lượt xem880,541

Sân bay gần Ḩammām al ‘Alīl, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq

EBL Erbil International Airport 64 km
40 ml
NKT Shirnak 171 km
106 ml
ISU Sulaimaniyah International Airport 197 km
122 ml
OMH Urmia Airport 231 km
144 ml
VAN Van Ferit Melen Airport 255 km
159 ml

Nơi gần Ḩammām al ‘Alīl, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq