Thời gian hiện tại ở Qaryat Qabr al ‘Abd, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Qabr al ‘Abd. Đánh bẩy Qaryat Qabr al ‘Abd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Qabr al ‘Abd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Qabr al ‘Abd, nhiều khách sạn ở Qaryat Qabr al ‘Abd, dân số ở Qaryat Qabr al ‘Abd, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Qabr al ‘Abd, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:05
:48 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Qabr al ‘Abd, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Qaryat Qabr al ‘Abd, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°10'57" 36.1826 |
Kinh độ | 43°13'57" 43.2325 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,041 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,409 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,727 |
Sân bay gần Qaryat Qabr al ‘Abd, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 66 km 41 ml | |
NKT | Shirnak | 168 km 104 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 200 km 124 ml | |
OMH | Urmia Airport | 231 km 144 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 253 km 157 ml |