Thời gian hiện tại ở Wuzhuangzi Beipai, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Hebei Sheng – Wuzhuangzi Beipai. Đánh bẩy Wuzhuangzi Beipai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wuzhuangzi Beipai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wuzhuangzi Beipai, nhiều khách sạn ở Wuzhuangzi Beipai, dân số ở Wuzhuangzi Beipai, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Wuzhuangzi Beipai, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
08:43
:41 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wuzhuangzi Beipai, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Wuzhuangzi Beipai, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 38°25'7" 38.4185 |
Kinh độ | 117°6'32" 117.109 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Hebei Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 69,890,000 |
Tính số lượt xem | 693,243 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,300,110 |
Sân bay gần Wuzhuangzi Beipai, Hebei Sheng, People’s Republic of China
TSN | Tianjin Binhai International Airport | 81 km 50 ml | |
NAY | Beijing Nanyuan Airport | 164 km 102 ml | |
TVS | Tangshan Sannuhe Airport | 164 km 102 ml | |
DOY | Dongying Airport | 178 km 111 ml | |
PEK | Beijing Capital International Airport | 190 km 118 ml |