Thời gian hiện tại ở Kuwīkin, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Kuwīkin. Đánh bẩy Kuwīkin mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kuwīkin mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kuwīkin, nhiều khách sạn ở Kuwīkin, dân số ở Kuwīkin, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kuwīkin, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:48
:41 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kuwīkin, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Kuwīkin, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°33'35" 36.5596 |
Kinh độ | 43°19'35" 43.3263 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,197 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,989 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 927,935 |
Sân bay gần Kuwīkin, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 67 km 42 ml | |
NKT | Shirnak | 144 km 89 ml | |
OMH | Urmia Airport | 197 km 122 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 210 km 131 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 211 km 131 ml |