Thời gian hiện tại ở Ţāq Ḩarb, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ţāq Ḩarb. Đánh bẩy Ţāq Ḩarb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţāq Ḩarb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţāq Ḩarb, nhiều khách sạn ở Ţāq Ḩarb, dân số ở Ţāq Ḩarb, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ţāq Ḩarb, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:08
:48 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţāq Ḩarb, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Ţāq Ḩarb, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°35'5" 36.5848 |
Kinh độ | 43°18'3" 43.3009 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,835 |
Về Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,290 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,467 |
Sân bay gần Ţāq Ḩarb, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 71 km 44 ml | |
NKT | Shirnak | 140 km 87 ml | |
OMH | Urmia Airport | 197 km 122 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 208 km 130 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 214 km 133 ml |