Thời gian hiện tại ở Tall Umm az Zanābīr, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall Umm az Zanābīr. Đánh bẩy Tall Umm az Zanābīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Umm az Zanābīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Umm az Zanābīr, nhiều khách sạn ở Tall Umm az Zanābīr, dân số ở Tall Umm az Zanābīr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Umm az Zanābīr, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:20
:15 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Umm az Zanābīr, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Tall Umm az Zanābīr, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°4'55" 36.0819 |
Kinh độ | 42°4'42" 42.0784 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,146 |
Về Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,788 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 892,103 |
Sân bay gần Tall Umm az Zanābīr, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 131 km 82 ml | |
NKT | Shirnak | 143 km 89 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 170 km 106 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 212 km 132 ml | |
BAL | Batman Airport | 222 km 138 ml | |
MSR | Mus Airport | 297 km 184 ml |