Thời gian hiện tại ở Bāb al Khayr, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Bāb al Khayr. Đánh bẩy Bāb al Khayr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāb al Khayr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāb al Khayr, nhiều khách sạn ở Bāb al Khayr, dân số ở Bāb al Khayr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bāb al Khayr, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:58
:57 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāb al Khayr, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Bāb al Khayr, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°50'14" 35.8373 |
Kinh độ | 41°49'51" 41.8308 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,957 |
Về Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,880 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,861 |
Sân bay gần Bāb al Khayr, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 144 km 90 ml | |
NKT | Shirnak | 171 km 106 ml | |
MQM | Mardin Airport | 188 km 117 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 197 km 122 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 238 km 148 ml | |
BAL | Batman Airport | 241 km 150 ml |