Thời gian hiện tại ở Bi’r al Ḩalū, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Bi’r al Ḩalū. Đánh bẩy Bi’r al Ḩalū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bi’r al Ḩalū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bi’r al Ḩalū, nhiều khách sạn ở Bi’r al Ḩalū, dân số ở Bi’r al Ḩalū, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bi’r al Ḩalū, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:38
:59 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bi’r al Ḩalū, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Bi’r al Ḩalū, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°48'31" 35.8087 |
Kinh độ | 41°47'1" 41.7835 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,214 |
Về Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,959 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,178 |
Sân bay gần Bi’r al Ḩalū, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 145 km 90 ml | |
NKT | Shirnak | 175 km 109 ml | |
MQM | Mardin Airport | 188 km 117 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 202 km 125 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 242 km 150 ml | |
BAL | Batman Airport | 243 km 151 ml |